定命
じょうみょう ていめい「ĐỊNH MỆNH」
Destiny, fate
☆ Danh từ
Định mệnh, số phận

定命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定命
否定命題 ひていめいだい
mệnh đề phủ định
肯定命題 こうていめいだい
mệnh đề khẳng định
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定言命法 ていげんめいほう
pháp lệnh tuyệt đối
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).