Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定善寺
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定散二善 じょうさんにぜん
làm việc thiện, hướng thiện trong đời sống hàng ngày
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
寺 てら じ
chùa