Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定岡卓摩
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
特定用途電卓 とくていようとでんたく
máy tính đặc dụng cho từng ngành nghề (tài chính, thuế, dược, dinh dưỡng, v.v)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)