Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定規座 じょうぎざ
quy tắc (ngôi sao)
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
特定口座 とくてーこーざ
tài khoản cụ thể
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ