Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定式化 ていしきか
Thể thức hóa; định thức hoá
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定式 ていしき
Công thức