内定式
ないていしき「NỘI ĐỊNH THỨC」
☆ Danh từ
Buổi lễ thông báo quyết định tuyển dụng chính thức; lễ thông báo nhận việc (thường vào ngày 1/10)
内定式
の
後
、
先輩社員
との
懇親会
が
開
かれる。
Sau buổi lễ thông báo nhận việc, sẽ có buổi gặp mặt thân mật với các tiền bối.

内定式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内定式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
内定 ないてい
Quyết định không chính thức
定式 ていしき
Công thức
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
式内社 しきないしゃ
đền thờ chính thức được công nhận trong hệ thống của triều đình trong thời kỳ Nara và Heian
内勘定 うちかんじょう
tài khoản bí mật