定式化
ていしきか「ĐỊNH THỨC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thể thức hóa; định thức hoá
代数的定式化
Định thức hóa mang tính đại số
構成的定式化
Định thức hóa mang tính cấu tạo .

Bảng chia động từ của 定式化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定式化する/ていしきかする |
Quá khứ (た) | 定式化した |
Phủ định (未然) | 定式化しない |
Lịch sự (丁寧) | 定式化します |
te (て) | 定式化して |
Khả năng (可能) | 定式化できる |
Thụ động (受身) | 定式化される |
Sai khiến (使役) | 定式化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定式化すられる |
Điều kiện (条件) | 定式化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定式化しろ |
Ý chí (意向) | 定式化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定式化するな |