定期戦
ていきせん「ĐỊNH KÌ CHIẾN」
☆ Danh từ
Đều đặn - hoạch định trò chơi (trận đấu)

定期戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期戦
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
定期 ていき
định kỳ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.