Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定村忠士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên
紳士協定 しんしきょうてい
hiệp định thân sĩ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim