Các từ liên quan tới 定林寺 (土岐市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).