定温
ていおん「ĐỊNH ÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiệt độ cố định
定温輸送
Vận chuyển vớI nhiệt độ cố định .

定温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定温
一定温度 いっていおんど
nhiệt độ không thay đổi, nhiệt độ nhất định
定温動物 ていおんどうぶつ
động vật máu nóng.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).