Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直線定規 ちょくせんじょうぎ
thước thẳng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
直線 ちょくせん
đường thẳng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.