定礎
ていそ「ĐỊNH SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt một cornerstone (đá nền tảng)

Bảng chia động từ của 定礎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定礎する/ていそする |
Quá khứ (た) | 定礎した |
Phủ định (未然) | 定礎しない |
Lịch sự (丁寧) | 定礎します |
te (て) | 定礎して |
Khả năng (可能) | 定礎できる |
Thụ động (受身) | 定礎される |
Sai khiến (使役) | 定礎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定礎すられる |
Điều kiện (条件) | 定礎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定礎しろ |
Ý chí (意向) | 定礎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定礎するな |
定礎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定礎
定礎式 ていそしき
lễ khởi công
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
礎 いしずえ
đá lót nền; nền; nền tảng
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
国礎 こくそ くにいしずえ
cột (của) trạng thái
柱礎 ちゅうそ
Chân cột.