Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定礎 ていそ
đặt một cornerstone (đá nền tảng)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定式 ていしき
Công thức
礎 いしずえ
đá lót nền; nền; nền tảng
定数式 ていすうしき
biểu thức hằng
定式化 ていしきか
Thể thức hóa; định thức hoá