定見
ていけん「ĐỊNH KIẾN」
☆ Danh từ
Định kiến
定見
のない
人
Người không có định kiến .

定見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定見
無定見 むていけん
vô nghĩa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy