Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定詰雅彦
定詰 じょうづめ
permanent staff, permanent employee, service for a fixed period of time
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
彦 ひこ
boy
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn