Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額給付金
ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
定額貯金 ていがくちょきん
số lượng cố định (bưu điện) cất giữ
確定給付型年金 かくていきゅうふがたねんきん
defined-benefit pension
支給額 しきゅうがく
tiền chu cấp
定額 ていがく
định ngạch.
金額 きんがく
hạn ngạch
死亡給付金 しぼうきゅうふきん
lợi ích chết
Đăng nhập để xem giải thích