Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
定額 ていがく
định ngạch.
金額 きんがく
hạn ngạch
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm