Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
中線 ちゅーせん
đường trung tuyến
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.