Các từ liên quan tới 宝塚fly me to the moon
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ