Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝鶏市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
宝 たから
bảo.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà