事実を覆う じじつをおおう
che đậy sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
実の事を言うと じつのことをいうと
nếu nói sự thật thì...
事実を調べる じじつをしらべる
điều tra sự thực
事実を曲げる じじつをまげる
bẻ gẫy sự thật; làm sai lệch sự thật
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage