Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
実利 じつり
sự thiết thực; tính có ích; lợi nhuận; lợi ích
実体論 じったいろん
thuyết thực thể
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
実念論 じつねんろん
realism (as opposed to nominalism)
実利主義 じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
実質金利 じっしつきんり
lãi suất thực