Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実存療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
現実療法 げんじつりょーほー
liệu pháp thực tại
実存 じつぞん
sự tồn tại
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
実存的 じつぞんてき
tính hiện sinh
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac