Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実年
じつねん
tuổi thực
実年齢 じつねんれい
tuổi thực, tuổi thật
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
実 み じつ じち さね
quả
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
「THỰC NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích