Các từ liên quan tới 実現可能性 (論理学)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
実現可能性 じつげんかのうせい
tính khả thi
実現可能性調査 じつげんかのうせいちょうさ
nghiên cứu về tính khả thi
実現可能性研究 じつげんかのーせーけんきゅー
nghiên cứu khả thi
実現可能性検討 じつげんかのうせいけんとう
nghiên cứu về tính khả thi
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
現実性 げんじつせい
có tính hiện thực; có tính thực tế; khả thi