実科
じっか「THỰC KHOA」
☆ Danh từ
Hướng thực hành

実科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
実験動物科学 じっけんどーぶつかがく
nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học