Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実話ナックルズ
実話 じつわ
sự nói thật.; nói thật
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
実 み じつ じち さね
quả
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung