Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実記 じっき
tài khoản thật
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
公記録 こうきろく
public record
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng