Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実隆公記
実記 じっき
tài khoản thật
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
公記録 こうきろく
public record
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng