Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実験器具
その他学童用実験器具/実験用品 そのほかがくどうようじっけんきぐ/じっけんようひん
"thiết bị thí nghiệm/đồ dùng thí nghiệm cho trẻ em học đường khác"
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
実験用文具 じっけんようぶんぐ
đồ dùng thí nghiệm
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
実験 じっけん
thí nghiệm
器具 きぐ
đồ đạc
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm