Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実験器具の一覧
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
その他学童用実験器具/実験用品 そのほかがくどうようじっけんきぐ/じっけんようひん
"thiết bị thí nghiệm/đồ dùng thí nghiệm cho trẻ em học đường khác"
実験用文具 じっけんようぶんぐ
đồ dùng thí nghiệm
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
実験 じっけん
thí nghiệm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
マイケルソンモーリーの実験 マイケルソンモーリーのじっけん
thí nghiệm Michelson-Morley (1887)