客引
きゃくひ「KHÁCH DẪN」
Dịch vụ
マサージの客引は減る

客引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客引
客引き きゃくひき
sự chào mời khách hàng; người chào mời khách, người dắt khách (cho khách sạn, quán rượu...)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son