Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 客観解析
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch