Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
客分 きゃくぶん
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
客離れ きゃくばなれ
mất khách
分離 ぶんり
ngăn cách
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
分離符 ぶんりふ
bộ phận chia chọn