Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宣明暦
明暦 めいれき
Meireki era (1655.4.13-1658.7.23)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)