Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室傍核
視床下部室傍核 ししょうかぶしつぼうかく
nhân cận não thất của vùng dưới đồi
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận