Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn