Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室蘭民報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
手術室情報システム しゅじゅつしつじょうほうシステム
hệ thống thông tin phòng phẫu thuật
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.