Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
宮 みや きゅう
đền thờ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae