Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
宮 みや きゅう
đền thờ
園 その えん
vườn; công viên.
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
行宮 あんぐう
hành cung