宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi