Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎達也
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
宮 みや きゅう
đền thờ
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki