Các từ liên quan tới 宮川 (福知山市)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.