Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
宮 みや きゅう
đền thờ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử