Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
スポーツクラブ スポーツ・クラブ
câu lạc bộ thể thao
スポーツジム スポーツ・ジム
phòng tập thể dục; phòng tập thể hình
ジム
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宮 みや きゅう
đền thờ