Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
為替差益 かわせさえき
kiếm lợi trên (về) sự trao đổi tiền tệ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
為替差損益 かわせさそんえき
lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng