Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
系統樹 けいとうじゅ
cây phả hệ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
宮 みや きゅう
đền thờ