Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
脇 わき
hông
依 い
tùy thuộc vào
舞舞 まいまい
Con ốc sên
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp