Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮負定雄
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
判定負け はんていまけ
mất một quyết định (trên (về) những điểm)
定格請負 ていかくうけおい
hợp đồng cục - tổng
固定負債 こていふさい
khoản tiền nợ cố định
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
雄 お おす オス
đực.