Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あずさ
catalptree
後ずさり あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
あずさゆみ
catalpbow
さにあらず
not so
麻屑 あさくず
sợi gai thô dùng để làm dây thừng.
朝涼 あさすず
morning chill (of a summer's day)
後ずさる あとずさる あとじさる
rút lui, lùi lại
さあさあ
vào ngay đi.